So sánh điểm khác biệt của 4 loại máy in cầm tay FG 16 Series và FG 18 Series
So sánh điểm khác biệt của 4 loại máy in cầm tay FG 16 Series và FG 18 Series
Đặc điểm | FG 16V | FG 16 Pro | FG 18s | FG 18 Pro |
Hình ảnh |
|
|
|
|
Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt (25 ngôn ngữ) | Có Tiếng Việt (25 ngôn ngữ) | Có Tiếng Việt (25 ngôn ngữ) | Có Tiếng Việt (25 ngôn ngữ) |
Chức năng in | Ngày tháng, QR, mã vạch, nhảy số, in tiếng việt, chữ số, logo, hình ảnh… | Ngày tháng, QR, mã vạch, nhảy số, in tiếng việt, chữ số, logo, hình ảnh… | Ngày tháng, QR, mã vạch, nhảy số, in tiếng việt, chữ số, logo, hình ảnh… | Ngày tháng, QR, mã vạch, nhảy số, in tiếng việt, chữ số, logo, hình ảnh… |
Vật liệu in | Giấy, carton, bao bì, tem nhãn, chai nhựa, nhôm, túi zip... | Giấy, carton, bao bì, tem nhãn cán màng bóng, túi zip, túi nhôm, PE, nilong, thủy tinh, nhựa, thực phẩm trữ đông… | Giấy, carton, bao bì, tem nhãn, nhựa, nhôm, túi zip... | Bao bì, tem nhãn cán màng bóng, túi zip, túi nhôm, PE, nilong, thủy tinh, nhựa… |
Màn hình cảm ứng | Có | Có | Có | Có |
Kích thước màn hình | 3.5 inch | 3.5 inch | 4.5 inch | 4.5 inch |
Tủy chỉnh lớn nhỏ | Có | Có | Có | Có |
Thay đổi nội dung chữ | Có | Có | Có | Có |
Số dòng in thích hợp | 1-8 dòng | 1-8 dòng | 1-8 dòng | 1-8 dòng |
Chiều dài bản in | 2000 ký tự | 2000 ký tự | 2000 ký tự | 2000 ký tự |
Tốc độ in | 80 mét/phút | 80 mét/phút | 70 mét/phút | 70 mét/phút |
Kích thước vật liệu in | Thích hợp in vật liệu nhỏ | Thích hợp in vật liệu nhỏ | Thích hợp in vật liệu lớn | Thích hợp in vật liệu lớn |
Bề mặt in | Phẳng/Cong/lõm | Phẳng/Cong/lõm | Phẳng/Cong/Lõm nhẹ | Phẳng/Cong/Lõm nhẹ |
Dùng khuôn in | Không cần dùng | Không cần dùng | Cần dùng khuôn khi in trên bề mặt tròn | Cần dùng khuôn khi in trên bề mặt tròn |
Chất lượng bản in | Cơ bản | Sắc nét, độ bám dính cao | Cơ bản | Sắc nét, độ bám dính cao |
Số lần in date 2 dòng | 50,000-80,000 lần | 50,000-80,000 lần | 50,000-80,000 lần | 50,000-80,000 lần |
Số ký tự in | 500,000 ký tự | 500,000 ký tự | 500,000 ký tự | 500,000 ký tự |
Mực kèm máy | Sẵn 1 hộp | Sẵn 1 hộp | Sẵn 1 hộp | Sẵn 1 hộp |
Loại mực | Tiêu chuẩn | Bám dính cao | Tiêu chuẩn | Bám dính cao |
Màu mực | Đen | Đen | Đen | Đen |
Thời lượng pin | 6 giờ | 6 giờ | 10 giờ | 10 giờ |
Thời gian sạc | 1 giờ | 1 giờ | 2 giờ | 2 giờ |
Loại pin | Tích hợp | Tích hợp | Pin rời | Pin rời |
Sạc nhanh | Có | Có | Có | Có |
Trọng lượng | 245g | 245g | 600g | 600g |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng |
Giá | 3,500,000đ | 4,200,000đ | 3,500,000đ | 4,500,000đ |